Mã vạch là gì? Các loại mã vạch thông dụng trong bán hàng
Tạo mã vạch cho từng mặt hàng, từng đơn hàng vô cùng cần thiết vì giúp chủ shop quản lý số lượng hàng hóa và tình trạng đơn hàng dễ dàng, hiệu quả hơn. Bài viết sau đây cập nhật tất cả các loại mã vạch thông dụng nhất, tạo điều kiện cho shop mới ứng dụng phù hợp với điều kiện kinh doanh thực tế.
1. Mã vạch là gì?
Mã vạch là một loại mã (hay code) sử dụng những đường thẳng có chiều cao, độ dày khác nhau kết hợp với các khoảng trắng, con số nhất định nhằm lưu trữ một số thông tin cần thiết theo nhu cầu của người sử dụng (có thể thuận lợi đọc được dữ liệu bằng thiết bị/ứng dụng quét mã chuyên dụng).
Mỗi loại mã vạch gắn liền với một mục đích sử dụng riêng, nhưng đều góp phần tối ưu hóa thời gian tìm kiếm, quản lý và đối soát cho chủ shop.
2. Phân loại các loại mã vạch
Hiện tại, các loại mã code phổ biến chia thành 2 loại chính là:
2.1 Mã vạch 1D
Mã vạch 1D, hay mã vạch 1 chiều, mã vạch Barcode, là loại mã chứa 20 - 25 ký tự dữ liệu, cấu tạo từ đường thẳng đứng màu đen, đặt song song nhau (với độ dày, chiều cao khác nhau) và được xen kẽ bằng các đường thẳng màu trắng.
Người ta gọi loại mã này là mã vạch 1D vì nếu dữ liệu mã hóa bên trong có sự thay đổi thì mã chỉ thay đổi duy nhất chiều rộng (hay chiều ngang).
2.2 Mã vạch 2D
Mã vạch 2D, hay mã vạch 2 chiều, là loại mã chứa đến 2000 ký tự, cấu tạo như một ma trận đặt bên trong một hình vuông lớn.
Sở dĩ loại mã đó được gọi là mã code 2D vì trong trường hợp thêm - xóa - thay đổi dữ liệu thì mã cũ có thể thay đổi theo cả chiều ngang lẫn chiều dọc, nhờ đó lưu trữ nhiều thông tin hơn.
3. Các loại mã vạch 1D thông dụng
Dưới đây là tất cả các loại mã Barcode quen thuộc nhất cho shop tham khảo:
3.1 Mã UPC
Mã UPC (Universal Product Code) là loại mã 6 hoặc 12 chữ số, sử dụng phổ biến tại Mỹ, Canada… cho mục đích kiểm soát hàng hóa tiêu dùng. Đây là mã vạch do Hội đồng mã thống nhất Mỹ UCC quản lý và kiểm tra định kỳ nhằm duy trì sự ổn định cho mọi hoạt động kinh doanh diễn ra trên các quốc gia.
3.2 Mã EAN
Mã EAN (European Article Number) là loại mã vạch sử dụng phổ biến tại những nước châu Âu, có nhiều điểm tương đồng với UPC về mục đích sử dụng. Tuy nhiên, EAN chỉ có 8 hoặc 13 chữ số
3.4 Mã Code 128
Mã code 128 là phiên bản nâng cấp của mã code 39 khi thừa hưởng khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và mã hóa nhiều loại ký tự (gồm cả mã điều khiển của thiết bị), nhưng kích thước lại cực kỳ nhỏ gọn. Vì loại mã độc đáo này có khả năng nén 2 ký tự trong một ký tự mã hóa nhất định.
3.5 Mã ITF
Mã ITF (Interleaved 2 of 5) là loại mã code sử dụng phổ biến trong ngành xuất nhập khẩu, đính lên các thùng hàng để kiểm soát, phân phối, lưu kho dễ dàng hơn. Điểm đặc biệt của ITF là chủ yếu mã hóa ký tự số cùng bộ ASCII (một bộ mã trao đổi thông tin do Mỹ phát triển) nên có thể linh động thay đổi độ dài mã vạch (bằng cách nén barcode tối đa), giúp lưu trữ được nhiều thông tin hơn.
3.6 Mã MSI Plessey
Mã MSI Plessey là loại mã 1D do MSI (Monarch Services Inc.) - Công ty chuyên đầu tư dịch vụ quản lý các tòa nhà cao tầng) và Plessey - Một trong những công ty sản xuất radio, tivi lớn nhất nhằm mục đích hỗ trợ theo dõi sản phẩm tốt hơn. Tuy MSI Plessey chỉ có thể mã hóa chữ số nhưng lại có khả năng lưu trữ đến 9 ký tự, nên đây cũng là một dạng mã Barcode cho hàng hóa phổ biến.
4. Các loại mã vạch 2D thông dụng
Bên cạnh các loại mã số mã vạch như trên, hiện nay, người tiêu dùng nhận thấy còn một số dãy mã 2D phổ biến gồm:
4.1 Mã QR code
QR Code (hay mã QR - Quick Response) là loại mã 2D, dạng hình vuông, được đông đảo doanh nghiệp, công ty, cửa hàng sử dụng vì có thể chứa 7089 ký tự số và 4296 ký tự chữ số.
Mã QR lưu trữ thông tin bằng cách mã hóa chúng thành từng ô vuông nhỏ, sau đó sắp xếp một cách trực quan, tuân thủ theo cấu trúc nhất định vào một ô vuông lớn hơn.
4.2 Mã ma trận - Data Matrix
Mã ma trận là phiên bản nâng cấp hơn của QR Code, gồm nhiều module đen - trắng xen kẽ nhau và bố trí theo trật tự phù hợp trong một hình vuông lớn. Data Matrix tuy có phần giống mã QR nhưng độ bảo mật dữ liệu tốt hơn nên cực kỳ phù hợp với những doanh nghiệp có mong muốn lưu trữ lượng thông tin người dùng, sản phẩm an toàn, lâu dài.
4.3 Mã vạch PDF417
“PDF” trong PDF417 là viết tắt của Portable Data File (tệp dữ liệu di động) và “417” thể hiện mỗi mẫu trong mã gồm 4 thanh, còn khoảng trắng trong một mẫu dài 17 mô-đun. Đây là loại mã hình thành thông qua việc xếp chồng một vài định dạng mã 2D lên nhau giúp cải thiện dung lượng lưu trữ lên 1850 kí tự chữ và số (hoặc 2725 kí tự số/1858 ký tự ASCII/1108 byte dữ liệu nhị phân trên một biểu tượng).